Có 2 kết quả:
真金不怕火炼 zhēn jīn bù pà huǒ liàn ㄓㄣ ㄐㄧㄣ ㄅㄨˋ ㄆㄚˋ ㄏㄨㄛˇ ㄌㄧㄢˋ • 真金不怕火煉 zhēn jīn bù pà huǒ liàn ㄓㄣ ㄐㄧㄣ ㄅㄨˋ ㄆㄚˋ ㄏㄨㄛˇ ㄌㄧㄢˋ
Từ điển Trung-Anh
True gold fears no fire. (idiom)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
True gold fears no fire. (idiom)
Bình luận 0